--

giáo đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo đồ

+  

  • Follower (of a religion), believer
    • Giáo đồ Phật giáo
      A Buddhist believer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo đồ"
Lượt xem: 466